Có 2 kết quả:
军饷 jūn xiǎng ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄤˇ • 軍餉 jūn xiǎng ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funds and provisions for the troops
(2) (soldier's) pay
(2) (soldier's) pay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funds and provisions for the troops
(2) (soldier's) pay
(2) (soldier's) pay
Bình luận 0